VIETNAMESE
hộp sơn
lon sơn
ENGLISH
paint can
/peɪnt kæn/
paint container
Hộp sơn là một vật chứa sơn, thường được dùng trong sơn tường hoặc đồ vật.
Ví dụ
1.
Hộp sơn được niêm phong chặt chẽ.
The paint can was sealed tightly.
2.
Hộp sơn bị đổ ngã một cách bất cẩn.
The paint can was accidentally tipped over.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của paint can nhé!
Paint tin – Hộp sơn thiếc
Phân biệt: Paint tin là thùng sơn bằng thiếc, tương tự như paint can, nhưng từ này nhấn mạnh vào vật liệu (thiếc) dùng để chứa sơn.
Ví dụ:
The painter opened the paint tin to start the job.
(Người thợ sơn mở hộp sơn thiếc để bắt đầu công việc.)
Paint bucket – Xô sơn
Phân biệt: Paint bucket là xô đựng sơn, thường có dung tích lớn hơn paint can, dùng trong các công việc sơn quy mô lớn.
Ví dụ:
The workers used a paint bucket to cover the walls.
(Các công nhân sử dụng xô sơn để phủ lên các bức tường.)
Soda can – Lon sơn
Phân biệt: Soda can là lon đựng nước ngọt, có thể trông giống như paint can nhưng dùng để đựng nước ngọt, không phải sơn. Dù có hình dáng giống nhau, nhưng mục đích sử dụng khác biệt.
Ví dụ:
She recycled the empty soda can after finishing the drink.
(Cô ấy tái chế lon sơn sau khi uống xong nước.)
Spray paint can – Lon sơn xịt
Phân biệt: Spray paint can là loại hộp chứa sơn xịt, rất giống paint can, nhưng dùng để phun sơn thay vì quét bằng cọ.
Ví dụ: He shook the spray paint can before using it. (Anh ấy lắc lon sơn xịt trước khi sử dụng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết