VIETNAMESE
cài tóc
kẹp tóc
ENGLISH
hair clip
/hɛr klɪp/
hairpin, barrette
Cài tóc là phụ kiện dùng để giữ hoặc trang trí tóc.
Ví dụ
1.
Cô ấy dùng cài tóc để tạo kiểu tóc.
She used a hair clip to style her hair.
2.
Cài tóc hợp với bộ đồ của cô ấy.
The hair clip matched her outfit perfectly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hair clip nhé!
Barrette - Kẹp tóc nhỏ
Phân biệt: Barrette là loại kẹp tóc nhỏ, thường được dùng để trang trí hoặc giữ tóc gọn gàng.
Ví dụ: She wore a golden barrette to match her dress. (Cô ấy đeo một chiếc kẹp tóc vàng để hợp với chiếc váy.) Hairpin - Trâm cài tóc Phân biệt: Hairpin là trâm cài, dài và thường được làm từ kim loại hoặc nhựa.
Ví dụ:
The traditional hairpin was intricately designed.
(Trâm cài tóc truyền thống được thiết kế tinh xảo.)
Claw clip - Kẹp càng cua
Phân biệt: Claw clip lớn hơn, dùng để giữ cả phần tóc dày hoặc búi tóc.
Ví dụ:
She used a claw clip to hold her bun in place.
(Cô ấy dùng kẹp càng cua để giữ búi tóc cố định.)
Scrunchie - Dây buộc tóc
Phân biệt: Scrunchie là dây buộc tóc mềm mại, không phải là kẹp.
Ví dụ: She tied her hair back with a colorful scrunchie. (Cô ấy buộc tóc lại bằng một chiếc dây mềm đầy màu sắc.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết