VIETNAMESE

đèn âm tường

đèn tường

word

ENGLISH

recessed wall light

  
NOUN

/rɪˈsɛst wɔːl laɪt/

wall sconce

Đèn âm tường là loại đèn được lắp chìm trong tường, thường dùng để tạo ánh sáng gián tiếp.

Ví dụ

1.

Đèn âm tường tạo ra một bầu không khí ấm cúng.

The recessed wall light created a cozy atmosphere.

2.

Đèn âm tường tăng thêm sự thanh lịch cho phòng khách.

Recessed wall lights add elegance to the living room.

Ghi chú

Recessed wall light là một từ vựng thuộc lĩnh vực chiếu sángthiết kế nội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Lighting fixtures – Thiết bị chiếu sáng Ví dụ: Recessed wall lights are a popular choice in modern interior lighting fixtures due to their subtle and elegant design. (Đèn âm tường là một lựa chọn phổ biến trong các thiết bị chiếu sáng hiện đại nhờ vào thiết kế tinh tế và thanh lịch của nó.) Ambient lighting – Ánh sáng môi trường Ví dụ: Recessed wall lights are often used for ambient lighting in living rooms and bedrooms. (Đèn âm tường thường được sử dụng để tạo ánh sáng môi trường trong phòng khách và phòng ngủ.) Indirect lighting – Ánh sáng gián tiếp Ví dụ: Recessed wall lights provide indirect lighting, making the space feel softer and warmer. (Đèn âm tường cung cấp ánh sáng gián tiếp, làm không gian cảm thấy mềm mại và ấm áp hơn.) Wall-mounted lighting – Đèn gắn tường Ví dụ: Recessed wall lights are a type of wall-mounted lighting that is installed flush with the surface. (Đèn âm tường là một loại đèn gắn tường được lắp chìm vào bề mặt.)