VIETNAMESE
cái thùng rác
sọt rác, thùng rác
ENGLISH
trash can
/træʃ kæn/
garbage bin, waste container
Cái thùng rác là thùng dùng để chứa rác thải.
Ví dụ
1.
Thùng rác được đặt trong bếp.
The trash can is located in the kitchen.
2.
Cô ấy đã đổ thùng rác sáng nay.
She emptied the trash can this morning.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của trash can nhé!
Garbage bin - Thùng rác
Phân biệt: Garbage bin thường được sử dụng trong gia đình hoặc văn phòng.
Ví dụ:
The garbage bin was emptied every morning.
(Thùng rác được đổ mỗi sáng.)
Wastebasket - Thùng rác nhỏ
Phân biệt: Wastebasket nhỏ hơn trash can, thường dùng trong văn phòng hoặc phòng ngủ.
Ví dụ:
She threw the paper into the wastebasket.
(Cô ấy ném tờ giấy vào thùng rác nhỏ.)
Dumpster - Thùng rác công nghiệp
Phân biệt: Dumpster lớn hơn, thường dùng ở khu vực công cộng hoặc công nghiệp.
Ví dụ:
The dumpster was overflowing with trash.
(Thùng rác công nghiệp tràn đầy rác.)
Recycling bin - Thùng tái chế
Phân biệt: Recycling bin được thiết kế riêng để phân loại và tái chế rác.
Ví dụ: The plastic bottles were placed in the recycling bin. (Những chai nhựa được đặt vào thùng tái chế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết