VIETNAMESE

Xích

Sợi dây xích

word

ENGLISH

Chain

  
NOUN

/tʃeɪn/

Link chain

Xích là đoạn dây hoặc kim loại dùng để kéo hoặc giữ vật.

Ví dụ

1.

Sợi xích xe đạp bị đứt trong lúc đi.

The bicycle chain broke during the ride.

2.

Anh ấy sửa chữa sợi xích bị đứt.

He repaired the broken chain.

Ghi chú

Xích là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Xích nhé! check Nghĩa 1: Buộc, giữ chặt bằng dây xích.

Tiếng Anh: To chain

Ví dụ: The zookeeper chained the dog to prevent it from escaping. (Người chăm sóc vườn thú đã xích con chó lại để không trốn thoát.) check Nghĩa 2: Chuyển dịch vị trí trong khoảng cách rất ngắn, thường dùng để chỉ hành động di chuyển nhẹ, điều chỉnh vị trí.

Tiếng Anh: To nudge

Ví dụ: He nudged his chair slightly to get more comfortable. (Anh ấy xích chiếc ghế lại cho gần hơn để ngồi thoải mái.)