VIETNAMESE

rãnh

khe rãnh

word

ENGLISH

groove

  
NOUN

/ɡruːv/

slot

Rãnh là đường lõm hoặc kẽ hẹp trên bề mặt.

Ví dụ

1.

Rãnh trên đĩa nhạc giúp tạo ra âm thanh.

The groove in the record helps produce sound.

2.

Rãnh rất quan trọng trong các bộ phận cơ khí.

Grooves are essential in mechanical parts.

Ghi chú

Từ groove là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của groove nhé! check Nghĩa 1: Mối quan hệ hoặc trạng thái hài hòa, dễ dàng Ví dụ: After a few weeks, she finally found her groove in the new job. (Sau vài tuần, cô ấy cuối cùng đã tìm được mạch công việc trong công việc mới.) check Nghĩa 2: Mạch nhạc hoặc tiết tấu ổn định trong âm nhạc Ví dụ: The band played with a great groove that kept the audience dancing. (Ban nhạc chơi với một tiết tấu tuyệt vời khiến khán giả không ngừng nhảy múa.) check Nghĩa 3: Vị trí hoặc kênh cố định cho các vật di chuyển hoặc lắp ráp Ví dụ: The groove in the door frame helps the sliding door to move smoothly. (Rãnh trong khung cửa giúp cửa trượt di chuyển mượt mà.)