VIETNAMESE

cổng nhà

cửa chính

word

ENGLISH

residential gate

  
NOUN

/ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ɡeɪt/

entrance gate

Cổng nhà là lối ra vào chính của một ngôi nhà, thường được làm bằng kim loại hoặc gỗ.

Ví dụ

1.

Cổng nhà được khóa vào ban đêm.

The residential gate is locked at night.

2.

Cổng nhà dẫn vào một khu vườn đẹp.

The residential gate leads to a beautiful garden.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của residential gate nhé! check Home gate - Cổng nh

Phân biệt: Home gate là từ trực tiếp chỉ lối ra vào chính của ngôi nhà, sát nghĩa với residential gate.

Ví dụ: The home gate was beautifully crafted in wrought iron. (Cổng nhà được chạm khắc tinh xảo bằng sắt rèn.) check House entrance - Lối vào nhà

Phân biệt: House entrance nhấn mạnh điểm vào chính của một ngôi nhà, tương đương với residential gate.

Ví dụ: Visitors approached the house entrance with anticipation. (Khách đến tiếp cận lối vào nhà với sự mong đợi.) check Front gate - Cổng trước

Phân biệt: Front gate chỉ rõ vị trí của lối vào chính thường được đặt ở phía trước của ngôi nhà, sát nghĩa với residential gate.

Ví dụ: The front gate welcomed guests into the property. (Cổng trước đón tiếp khách đến với khu nhà.) check Main entry - Lối vào chính

Phân biệt: Main entry tập trung vào điểm vào chủ đạo của nhà ở, gần giống với residential gate.

Ví dụ: The architect designed a grand main entry that became the focal point of the home. (Kiến trúc sư thiết kế lối vào chính ấn tượng làm điểm nhấn cho ngôi nhà.)