VIETNAMESE
Cây vàng
Đơn vị vàng
ENGLISH
Tael
/teɪl/
Gold unit
Cây vàng là đơn vị đo khối lượng vàng trong giao dịch.
Ví dụ
1.
Vàng được đo bằng cây vàng.
The gold was measured in taels.
2.
Anh ấy đã mua hai cây vàng.
He purchased two taels of gold.
Ghi chú
Từ Cây vàng là một từ vựng thuộc lĩnh vực đo lường và giao dịch vàng bạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ounce - Ounce - đơn vị đo lường vàng
Ví dụ: Gold is often measured in ounces.
(Vàng thường được đo bằng đơn vị ounce.)
Gram - Gram - đơn vị nhỏ hơn để đo vàng
Ví dụ: This necklace weighs 5 grams of gold.
(Chiếc vòng cổ này nặng 5 gram vàng.)
Karat - Karat - chỉ độ tinh khiết của vàng
Ví dụ: This ring is made of 24-karat gold.
(Chiếc nhẫn này được làm từ vàng 24 karat.)
Bar - Thỏi vàng
Ví dụ: The bank keeps gold bars in its vault.
(Ngân hàng giữ các thỏi vàng trong kho.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết