VIETNAMESE
Xốp cắm hoa
Mút cắm hoa
ENGLISH
Floral foam
/ˈflɒrəl fəʊm/
Flower foam
Xốp cắm hoa là loại xốp mềm, dùng để giữ hoa khi trang trí.
Ví dụ
1.
Xốp cắm hoa giữ cố định bình hoa.
The floral foam held the arrangement in place.
2.
Cô ấy ngâm xốp cắm hoa vào nước.
She soaked the floral foam in water.
Ghi chú
Từ Floral foam là một từ vựng thuộc lĩnh vực trang trí hoa và tạo hình hoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Flower arrangement foam – Xốp sắp đặt hoa
Ví dụ:
A flower arrangement foam provides a stable base for creating beautiful bouquets.
(Xốp sắp đặt hoa giúp tạo nền vững chắc để tạo ra những bó hoa đẹp mắt.)
Decorative foam – Xốp trang trí hoa
Ví dụ:
Many designers use decorative foam to secure stems and enhance floral displays.
(Nhiều nhà thiết kế sử dụng xốp trang trí để cố định cành hoa và tăng thêm vẻ đẹp cho các bài trí hoa.)
Floral sponge block – Khối xốp giữ hoa
Ví dụ:
A floral sponge block is cut and shaped to suit various bouquet designs.
(Khối xốp giữ hoa được cắt và định hình phù hợp với nhiều kiểu bó hoa khác nhau.)
Preservation foam – Xốp bảo quản hoa
Ví dụ:
A preservation foam helps maintain moisture and prolong the freshness of cut flowers.
(Xốp bảo quản hoa giúp giữ ẩm và kéo dài thời gian tươi mới của hoa cắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết