VIETNAMESE

lô cuốn tóc

dụng cụ làm tóc

word

ENGLISH

Hair roller

  
NOUN

/ˈhɛər ˌroʊlər/

curling roller

Lô cuốn tóc là dụng cụ dùng để cuốn tóc tạo kiểu, thường làm từ nhựa hoặc kim loại.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng lô cuốn tóc để uốn tóc.

She used hair rollers to curl her hair.

2.

Lô cuốn tóc rất dễ sử dụng.

The hair rollers were easy to use.

Ghi chú

Từ Lô cuốn tóc là một từ vựng thuộc lĩnh vực làm đẹp và tạo kiểu tóc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Curl - Lọn tóc xoăn Ví dụ: A hair roller creates a perfect curl after being set overnight. (Lô cuốn tóc tạo ra một lọn tóc xoăn hoàn hảo sau khi để qua đêm.) check Perm - Uốn tóc Ví dụ: A hair roller is often used in a perm process to shape hair permanently. (Lô cuốn tóc thường được dùng trong quá trình uốn tóc để định hình tóc lâu dài.) check Clip - Kẹp cố định Ví dụ: A hair roller is secured with a clip to hold the hair in place. (Lô cuốn tóc được cố định bằng kẹp để giữ tóc tại chỗ.) check Volume - Độ phồng Ví dụ: Using a hair roller adds volume to flat or thin hair. (Sử dụng lô cuốn tóc tăng độ phồng cho tóc mỏng hoặc thẳng.)