VIETNAMESE

sen tắm

vòi hoa sen

word

ENGLISH

shower head

  
NOUN

/ˈʃaʊ.ər hɛd/

spray head

Sen tắm là thiết bị phun nước để tắm, gắn trên tường hoặc trần nhà.

Ví dụ

1.

Sen tắm được thay bằng một cái mới.

The shower head was replaced with a new one.

2.

Sen tắm có nhiều kiểu dáng khác nhau.

Shower heads come in various styles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shower head nhé! check Shower nozzle - Vòi sen

Phân biệt: Shower nozzle là phần đầu của vòi sen, nơi nước phun ra, rất giống với shower head, nhưng nozzle thường là bộ phận nhỏ gọn hơn và có thể tháo rời.

Ví dụ: He adjusted the shower nozzle to get the right water pressure. (Anh ấy điều chỉnh vòi sen để có được áp lực nước phù hợp.) check Shower spray - Phun nước tắm

Phân biệt: Shower spray chỉ kiểu nước phun ra từ vòi sen, khác với shower head là bộ phận điều khiển dòng nước.

Ví dụ: The shower spray was gentle and refreshing. (Phun nước tắm nhẹ nhàng và làm sảng khoái.) check Rain shower - Vòi sen trần

Phân biệt: Rain shower là kiểu vòi sen có đầu sen lớn và nước chảy ra như mưa, tạo cảm giác thư giãn hơn so với shower head thông thường.

Ví dụ: She loved the rain shower for its soothing effect. (Cô ấy yêu thích vòi sen trần vì tác dụng thư giãn của nó.)