VIETNAMESE

Túi thơm

Túi hương

word

ENGLISH

Scented sachet

  
NOUN

/ˈsɛntɪd ˈsæʃeɪ/

Fragrance pouch

Túi thơm là túi nhỏ chứa hương liệu, dùng để làm thơm không gian.

Ví dụ

1.

Cô ấy đặt một túi thơm trong tủ quần áo của mình.

She placed a scented sachet in her closet.

2.

Túi thơm được sử dụng để giữ quần áo thơm tho.

Scented sachets are used to keep clothes fresh.

Ghi chú

Từ Túi thơm là một từ vựng thuộc lĩnh vực đời sống và trang trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fragrance - Hương thơm Ví dụ: A scented sachet releases a pleasant fragrance into the room. (Túi thơm tỏa ra một hương thơm dễ chịu trong không gian.) check Pouch - Túi nhỏ Ví dụ: A scented sachet is a small pouch filled with aromatic materials. (Túi thơm là một túi nhỏ chứa đầy các chất liệu thơm.) check Lavender - Hoa oải hương Ví dụ: A scented sachet often contains lavender for a calming scent. (Túi thơm thường chứa hoa oải hương để tạo mùi hương thư giãn.) check Diffuser - Bộ khuếch tán Ví dụ: A scented sachet acts as a simple diffuser for subtle aroma. (Túi thơm hoạt động như một bộ khuếch tán đơn giản cho mùi hương nhẹ nhàng.)