VIETNAMESE

đèn trời

đèn lồng bay

word

ENGLISH

sky lantern

  
NOUN

/skaɪ ˈlæntən/

floating lantern

Đèn trời là loại đèn bay lên trời bằng sức nóng, thường được sử dụng trong lễ hội.

Ví dụ

1.

Đèn trời thắp sáng bầu trời đêm.

Sky lanterns lit up the night sky.

2.

Đèn trời rất phổ biến trong các lễ hội.

Sky lanterns are popular during celebrations.

Ghi chú

Sky lantern là một từ vựng thuộc lĩnh vực chiếu sáng lễ hộitruyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Festival lighting – Chiếu sáng lễ hội Ví dụ: Sky lanterns are a popular form of festival lighting during celebrations like the Lantern Festival. (Đèn trời là một hình thức chiếu sáng lễ hội phổ biến trong các dịp lễ như Tết Đèn Lồng.) check Traditional lanterns – Đèn lồng truyền thống Ví dụ: Sky lanterns are considered a type of traditional lanterns used for symbolic purposes in many cultures. (Đèn trời được coi là một loại đèn lồng truyền thống được sử dụng cho mục đích tượng trưng trong nhiều nền văn hóa.) check Cultural symbols – Biểu tượng văn hóa Ví dụ: The release of sky lanterns is a cultural symbol of hope and good luck. (Sự thả đèn trời là một biểu tượng văn hóa của hy vọng và may mắn.) check Outdoor lighting – Chiếu sáng ngoài trời Ví dụ: During the festival, sky lanterns are often used as outdoor lighting to add a magical touch. (Trong lễ hội, đèn trời thường được sử dụng làm chiếu sáng ngoài trời để tạo thêm vẻ huyền bí.)