VIETNAMESE
Cây sủi da
Dụng cụ làm móng
ENGLISH
Cuticle pusher
/ˈkjuːtɪkəl ˈpʊʃər/
Nail tool
Cây sủi da là dụng cụ làm đẹp dùng để làm sạch hoặc loại bỏ da chết.
Ví dụ
1.
Hãy dùng cây sủi da nhẹ nhàng trên móng tay.
Use the cuticle pusher gently on your nails.
2.
Cây sủi da là dụng cụ làm móng phổ biến.
The cuticle pusher is a common nail tool.
Ghi chú
Từ Cây sủi da (Cuticle pusher) là một từ vựng thuộc lĩnh vực làm đẹp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Cuticle trimmer - Dụng cụ cắt da thừa
Ví dụ: She used a cuticle trimmer for her manicure.
(Cô ấy dùng dụng cụ cắt da thừa để làm móng.)
Nail buffer - Dụng cụ làm bóng móng
Ví dụ: The nail buffer gave her nails a shiny look.
(Dụng cụ làm bóng móng giúp móng tay của cô ấy sáng bóng.)
Nail file - Dũa móng
Ví dụ: She shaped her nails with a nail file.
(Cô ấy tạo dáng móng bằng dũa móng.)
Pumice stone - Đá mài chân
Ví dụ: The pumice stone is used to remove dead skin.
(Đá mài chân được sử dụng để loại bỏ da chết.)
Manicure set - Bộ dụng cụ làm móng
Ví dụ: She bought a manicure set for her personal use.
(Cô ấy mua một bộ dụng cụ làm móng để sử dụng cá nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết