VIETNAMESE

rào chắn

hàng rào

word

ENGLISH

fence

  
NOUN

/fens/

barricade

Rào chắn là cấu trúc ngăn chặn hoặc kiểm soát sự di chuyển.

Ví dụ

1.

Con đường bị chặn bởi một rào chắn tạm thời.

The road was closed with a temporary fence.

2.

Rào chắn được dựng để đảm bảo an toàn.

Fences are built to ensure safety.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fence nhé! check Barrier - Chướng ngại vật

Phân biệt: Barrier là một vật cản hoặc cấu trúc ngăn chặn, có thể dùng trong nhiều tình huống khác ngoài việc phân cách không gian như fence.

Ví dụ: The police set up a barrier to block the street. (Cảnh sát đã thiết lập một chướng ngại vật để chặn đường phố.) check Wall - Tường

Phân biệt: Wall là một cấu trúc cố định, có thể cao hoặc thấp, thường được sử dụng để bảo vệ hoặc phân chia không gian, trong khi fence thường thấp và có thể dễ dàng vượt qua.

Ví dụ: The wall around the garden provides privacy. (Tường xung quanh khu vườn tạo sự riêng tư.) check Enclosure - Khu vực bao quanh

Phân biệt: Enclosure là không gian hoặc khu vực được bao quanh bằng tường hoặc hàng rào, nhưng có thể rộng hơn và không nhất thiết phải là fence.

Ví dụ: The animals were kept in a secure enclosure. (Những con vật được giữ trong một khu vực bao quanh an toàn.) check Gate - Cổng

Phân biệt: Gate là cửa ra vào của fence, thường được sử dụng để kiểm soát lối vào khu vực bao quanh.

Ví dụ: The gate of the garden was locked to prevent intruders. (Cổng khu vườn đã được khóa để ngăn người lạ.)