VIETNAMESE
hộp bánh
hộp đựng bánh
ENGLISH
cake box
/keɪk bɒks/
pastry box
Hộp bánh là hộp chứa bánh ngọt hoặc các loại bánh khác.
Ví dụ
1.
Tiệm bánh giao bánh trong một hộp bánh.
The bakery delivered the cake in a cake box.
2.
Hộp bánh giữ bánh ngọt tươi và nguyên vẹn.
Cake boxes keep desserts fresh and intact.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cake box nhé! Pastry box - Hộp bánh ngọt
Phân biệt: Pastry box là hộp đựng các loại bánh ngọt, thường dùng để đựng bánh ngọt hoặc các món bánh nhỏ, có thể bao gồm cake box, nhưng chuyên dụng hơn cho các loại bánh nhỏ.
Ví dụ: The bakery packed the cakes in a beautiful pastry box. (Cửa hàng bánh kem đóng bánh vào một hộp bánh ngọt đẹp.) Dessert box - Hộp tráng miệng
Phân biệt: Dessert box là hộp đựng các món tráng miệng, bao gồm cả bánh ngọt và các món tráng miệng khác, trong khi cake box chỉ dành riêng cho bánh.
Ví dụ: She bought a dessert box containing a variety of sweets. (Cô ấy mua một hộp tráng miệng chứa đủ các loại món ngọt.) Gift box for cake - Hộp quà cho bánh
Phân biệt: Gift box for cake là hộp đựng bánh được thiết kế để làm quà tặng, giống như cake box, nhưng có thể trang trí đẹp hơn để làm quà.
Ví dụ: The gift box for cake was decorated with ribbons for the birthday party. (Hộp quà cho bánh được trang trí bằng ruy băng cho bữa tiệc sinh nhật.) Cake carrier - Hộp đựng bánh
Phân biệt: Cake carrier là hộp đựng bánh có tay cầm để dễ dàng mang theo, tương tự cake box, nhưng thường được thiết kế để tiện mang theo khi di chuyển.
Ví dụ: She used a cake carrier to bring the birthday cake to the party. (Cô ấy dùng hộp đựng bánh để mang chiếc bánh sinh nhật đến bữa tiệc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết