VIETNAMESE

quai dép

dây dép

word

ENGLISH

sandal strap

  
NOUN

/ˈsæn.dl ˈstræp/

shoe strap

Quai dép là phần dây giữ chân trên dép hoặc giày.

Ví dụ

1.

Quai dép được làm từ da bền.

The sandal strap was made of durable leather.

2.

Quai dép giúp giữ chắc chắn.

Sandal straps provide a secure fit.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sandal strap nhé! check Shoe strap - Dây quai giày

Phân biệt: Shoe strap là dây hoặc quai của giày dép, nhưng có thể không chỉ dành cho dép, mà còn cho các loại giày khác.

Ví dụ: The shoe strap broke, and I had to get a new pair. (Dây quai giày bị đứt, và tôi phải mua một đôi mới.) check Sandal band - Dải quai dép

Phân biệt: Sandal band là dải quai của dép, thường được sử dụng để miêu tả phần dây dọc theo bàn chân, tương tự như sandal strap, nhưng có thể rộng hoặc dày hơn.

Ví dụ: The sandal band was decorated with colorful beads. (Dải quai dép được trang trí bằng những hạt màu sắc.) check Foot strap - Dây buộc chân

Phân biệt: Foot strap là dây buộc giữ chân vào trong giày hoặc dép, tương tự sandal strap, nhưng có thể dùng cho nhiều loại giày dép khác nhau, không nhất thiết phải là dép.

Ví dụ: The foot strap on the sandals was adjustable for comfort. (Dây buộc chân trên đôi dép có thể điều chỉnh để thoải mái hơn.) check Thong strap - Dây quai dép tông

Phân biệt: Thong strap thường dùng để chỉ quai của dép tông, có thiết kế đơn giản, khác với sandal strap, có thể phức tạp hơn với các họa tiết hoặc thiết kế riêng biệt.

Ví dụ: The thong strap on the sandals broke after years of use. (Dây quai dép tông bị đứt sau nhiều năm sử dụng.)