VIETNAMESE

rác vô cơ

rác không phân hủy

word

ENGLISH

inorganic waste

  
NOUN

/ˌɪn.ɔːˈɡæn.ɪk weɪst/

non-biodegradable waste

Rác vô cơ là loại rác không thể phân hủy sinh học, như thủy tinh, kim loại.

Ví dụ

1.

Rác vô cơ tích tụ trong các bãi rác.

Inorganic waste accumulates in landfills.

2.

Rác vô cơ mất nhiều thời gian để phân hủy.

Inorganic waste takes a long time to degrade.

Ghi chú

Từ Rác vô cơ là một từ vựng thuộc lĩnh vực bảo vệ môi trường và phân loại rác. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Non-biodegradable waste – Rác không phân hủy sinh học Ví dụ: Non-biodegradable waste such as plastic and glass can take hundreds of years to decompose. (Rác không phân hủy sinh học như nhựa và thủy tinh có thể mất hàng trăm năm để phân hủy.) check Recyclable waste – Rác tái chế Ví dụ: Recyclable waste includes paper, glass, and metals that can be processed and reused. (Rác tái chế bao gồm giấy, thủy tinh và kim loại có thể được xử lý và tái sử dụng.) check Glass waste – Rác thủy tinh Ví dụ: Glass waste can be melted and remade into new bottles or containers. (Rác thủy tinh có thể được nung chảy và làm thành chai hoặc hộp mới.) check Metal waste – Rác kim loại Ví dụ: Metal waste from old appliances can be recycled into new products. (Rác kim loại từ các thiết bị cũ có thể được tái chế thành các sản phẩm mới.)