VIETNAMESE

đèn sân khấu

đèn biểu diễn

word

ENGLISH

stage light

  
NOUN

/steɪʤ laɪt/

theatrical light

Đèn sân khấu là loại đèn chuyên dụng dùng để chiếu sáng và tạo hiệu ứng trên sân khấu.

Ví dụ

1.

Đèn sân khấu làm tăng hiệu ứng cho buổi biểu diễn.

The stage light enhanced the dramatic performance.

2.

Đèn sân khấu rất quan trọng trong các buổi biểu diễn.

Stage lights are crucial for theater productions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stage light nhé! check Spotlight – Đèn chiếu sáng

Phân biệt: Spotlight là đèn chiếu sáng mạnh, tập trung vào một khu vực nhỏ, giống như stage light, nhưng từ này thường được sử dụng để chiếu vào một người hoặc một điểm cụ thể trên sân khấu.

Ví dụ: The spotlight illuminated the performer as he stepped onto the stage. (Đèn chiếu sáng chiếu sáng nghệ sĩ khi anh ấy bước lên sân khấu.) check Stage lamp – Đèn sân khấu

Phân biệt: Stage lamp là loại đèn dùng trên sân khấu để chiếu sáng, giống như stage light, nhưng từ này có thể được dùng để chỉ các loại đèn sân khấu truyền thống.

Ví dụ: The technician adjusted the stage lamp to highlight the actors. (Kỹ thuật viên điều chỉnh đèn sân khấu để làm nổi bật các diễn viên.) check Theater light – Đèn nhà hát

Phân biệt: Theater light là đèn chiếu sáng được sử dụng trong nhà hát, tương tự stage light, nhưng từ này có thể bao gồm cả đèn dùng cho các buổi biểu diễn ngoài trời hoặc trong nhà hát.

Ví dụ: The theater light made the stage come alive with color. (Đèn nhà hát làm sân khấu trở nên sống động với màu sắc.) check Follow spot – Đèn theo dõi

Phân biệt: Follow spot là loại đèn chiếu sáng mạnh theo sát một đối tượng, thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn hoặc hòa nhạc, giống như stage light, nhưng có thể bao gồm các loại đèn di động.

Ví dụ: The follow spot tracked the singer as she moved around the stage. (Đèn theo dõi chiếu sáng ca sĩ khi cô ấy di chuyển trên sân khấu.)