VIETNAMESE
răng nĩa
đầu nĩa
ENGLISH
fork prongs
/fɔːrk prɒŋz/
fork tines
Răng nĩa là phần đầu có răng của nĩa dùng để gắp thức ăn.
Ví dụ
1.
Răng nĩa bị cong một chút.
The fork prongs were slightly bent.
2.
Răng nĩa dùng để gắp thức ăn.
Fork prongs are used to pick up food.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fork prongs nhé!
Fork tines - Răng nĩa
Phân biệt: Fork tines chỉ các răng của nĩa, tương tự như fork prongs, nhưng có thể được dùng để chỉ các răng của bất kỳ loại nĩa nào, không nhất thiết phải là loại nĩa chuyên dụng.
Ví dụ:
The tines of the fork were sharp enough to cut through the steak.
(Răng nĩa của chiếc nĩa đủ sắc để cắt qua miếng bít tết.)
Fork teeth - Răng của nĩa
Phân biệt: Fork teeth là cách nói không chính thức, chỉ các răng của nĩa, nhưng ít được sử dụng so với fork prongs hoặc fork tines.
Ví dụ:
The fork teeth were bent, so the utensil was no longer useful.
(Răng của nĩa bị cong, vì vậy dụng cụ này không còn sử dụng được.)
Fork spikes - Cọc nĩa
Phân biệt: Fork spikes thường dùng để miêu tả các chiếc răng dài và nhọn của nĩa, đặc biệt trong các loại nĩa lớn như nĩa dùng trong công việc nông nghiệp hoặc mài sắc.
Ví dụ:
The fork spikes were designed for use in the garden.
(Cọc nĩa được thiết kế để sử dụng trong vườn.)
Fork prong tips - Mũi răng nĩa
Phân biệt: Fork prong tips miêu tả các đầu nhọn của răng nĩa, thường ám chỉ phần tiếp xúc trực tiếp với thức ăn, tương tự như fork prongs, nhưng nhấn mạnh vào mũi nhọn.
Ví dụ: The fork prong tips were gently used to separate the salad leaves. (Các mũi răng nĩa được sử dụng nhẹ nhàng để tách các lá rau trong món salad.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết