VIETNAMESE
Yên ngựa
Ghế ngựa
ENGLISH
Saddle
/ˈsædl/
Horse seat
Yên ngựa là phần đệm được đặt trên lưng ngựa để người cưỡi ngồi lên.
Ví dụ
1.
Anh ấy chỉnh yên ngựa trước khi cưỡi.
He adjusted the saddle before riding the horse.
2.
Yên ngựa được làm từ da chất lượng cao.
The saddle was made of high-quality leather.
Ghi chú
Từ Yên ngựa là một từ vựng thuộc lĩnh vực cưỡi ngựa và chăn nuôi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Stirrup - Bàn đạp
Ví dụ: A saddle often includes a stirrup for the rider’s feet.
(Yên ngựa thường có bàn đạp để người cưỡi đặt chân.)
Leather - Da
Ví dụ: A saddle is typically made of durable leather for long-term use.
(Yên ngựa thường được làm từ da bền để sử dụng lâu dài.)
Girth - Đai bụng
Ví dụ: A saddle is secured with a girth strap around the horse’s belly.
(Yên ngựa được cố định bằng đai bụng quấn quanh bụng ngựa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết