VIETNAMESE

chõng

giường tre

word

ENGLISH

cot

  
NOUN

/kɒt/

camp bed

Chõng là một loại giường làm bằng tre hoặc gỗ, thường dùng để nằm nghỉ hoặc ngủ.

Ví dụ

1.

Cái chõng được đặt gần cửa sổ.

The cot is placed near the window.

2.

Anh ấy nghỉ ngơi trên cái chõng gỗ.

He rested on the wooden cot.

Ghi chú

Từ cot là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cot nhé! check Nghĩa 1 – Giường gấp dùng trong cắm trại (loại giường nhẹ và dễ di chuyển) Ví dụ: They slept on a folding cot during their camping trip. (Họ đã ngủ trên chiếc giường gấp trong chuyến cắm trại.) check Nghĩa 2 – Giường bệnh di động (loại giường nhẹ cho bệnh nhân trong phòng cấp cứu) Ví dụ: The injured patient was placed on a portable cot in the emergency room. (Bệnh nhân bị thương đã được đặt trên chiếc giường di động trong phòng cấp cứu.) check Nghĩa 3 – Nôi cũi cho trẻ nhỏ (giường nhỏ dùng trong nội thất trẻ em) Ví dụ: The baby slept soundly in his cozy cot during the night. (Em bé đã ngủ ngon trên chiếc nôi cũi ấm cúng suốt đêm.)