VIETNAMESE
cái kính đeo mắt
mắt kính
ENGLISH
glasses
/ˈɡlɑː.sɪz/
spectacles
Cái kính đeo mắt là vật dụng giúp cải thiện thị lực hoặc bảo vệ mắt.
Ví dụ
1.
Cô ấy đeo kính để đọc sách.
She wears glasses to read.
2.
Kính của anh ấy bị gãy khi rơi xuống.
His glasses broke when they fell.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ glasses khi nói hoặc viết với các loại mắt kính nhé!
Prescription glasses - Kính điều chỉnh các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị.
Ví dụ:
I need to wear prescription glasses to see clearly.
(Tôi cần đeo kính thuốc để nhìn rõ.)
Reading glasses - Kính đọc sách
Ví dụ:
My grandmother uses reading glasses to see the newspaper.
(Bà tôi sử dụng kính đọc sách để xem báo.)
Sunglasses - Kính râm
Ví dụ:
It's a sunny day, so I'm wearing my sunglasses.
(Hôm nay trời nắng nên tôi đeo kính râm.)
Safety glasses - Kính bảo hộ
Ví dụ:
Construction workers are required to wear safety glasses on the job site.
(Công nhân xây dựng được yêu cầu đeo kính bảo hộ tại công trường.)
Night vision glasses - Kính nhìn đêm
Ví dụ:
Soldiers use night vision glasses to see in the dark.
(Những người lính sử dụng kính nhìn đêm để nhìn thấy trong bóng tối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết