VIETNAMESE

hàng lưu niệm

đồ lưu niệm

word

ENGLISH

Souvenir

  
NOUN

/ˌsuːvəˈnɪər/

keepsake

Hàng lưu niệm là các sản phẩm nhỏ được bán để làm kỷ niệm hoặc quà tặng.

Ví dụ

1.

Cô ấy mua hàng lưu niệm từ cửa hàng quà tặng.

She bought a souvenir from the gift shop.

2.

Hàng lưu niệm được làm thủ công tại địa phương.

The souvenir was handcrafted locally.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của souvenir nhé! check Keepsake – Kỷ vật

Phân biệt: Keepsake là đồ vật được giữ lại như một kỷ niệm, rất giống souvenir, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào giá trị tình cảm hoặc cá nhân.

Ví dụ: The bracelet was a keepsake from their trip to Paris. (Chiếc vòng tay là một kỷ vật từ chuyến đi Paris của họ.) check Memorabilia – Đồ lưu niệm

Phân biệt: Memorabilia là các món đồ thu thập để lưu giữ kỷ niệm, rất giống souvenir, nhưng từ này thường được dùng cho các đồ vật có giá trị hoặc nổi tiếng.

Ví dụ: He collected memorabilia from every concert he attended. (Anh ấy sưu tập đồ lưu niệm từ mọi buổi hòa nhạc mà anh ấy tham gia.) check Token – Món quà kỷ niệm

Phân biệt: Token là một món đồ nhỏ được tặng để nhớ về một sự kiện, rất giống souvenir, nhưng từ này có thể ám chỉ một món đồ mang tính biểu trưng hơn.

Ví dụ: She gave him a token of appreciation for his help. (Cô ấy tặng anh ấy một món quà kỷ niệm để cảm ơn sự giúp đỡ của anh ấy.) check Collectible – Đồ sưu tầm

Phân biệt: Collectible là các món đồ có thể thu thập, rất giống souvenir, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc sưu tầm các món đồ có giá trị hoặc hiếm.

Ví dụ: The store sold limited edition collectibles. (Cửa hàng bán các đồ sưu tầm phiên bản giới hạn.)