VIETNAMESE
cẩm thạch
đá quý
ENGLISH
jade
/ʤeɪd/
marble, stone
Cẩm thạch là loại đá quý, thường dùng làm trang sức hoặc vật liệu xây dựng.
Ví dụ
1.
Vòng tay cẩm thạch rất đẹp.
The jade bracelet was very beautiful.
2.
Anh ấy chiêm ngưỡng tượng cẩm thạch trong bảo tàng.
He admired the jade statue in the museum.
Ghi chú
Từ cẩm thạch là một từ vựng thuộc lĩnh vực đá quý và vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Marble - Đá hoa cương
Ví dụ: The statue was carved from white marble.
(Bức tượng được khắc từ đá hoa cương trắng.)
Gemstone - Đá quý
Ví dụ: Jade is considered one of the most valuable gemstones.
(Cẩm thạch được coi là một trong những loại đá quý giá trị nhất.)
Onyx - Đá mã não
Ví dụ: The pendant was made from black onyx.
(Mặt dây chuyền được làm từ đá mã não đen.)
Quartz - Thạch anh
Ví dụ: Quartz is a versatile and durable mineral.
(Thạch anh là một loại khoáng chất linh hoạt và bền bỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết