VIETNAMESE

hợp kim đồng

hợp chất đồng

word

ENGLISH

copper alloy

  
NOUN

/ˈkɒp.ər ˈæl.ɔɪ/

brass

Hợp kim đồng là hợp chất kim loại chứa đồng và một số thành phần khác.

Ví dụ

1.

Tượng được làm từ hợp kim đồng.

The sculpture was made from a copper alloy.

2.

Hợp kim đồng được dùng trong các linh kiện điện.

Copper alloys are used in electrical components.

Ghi chú

Hợp kim đồng là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệucông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bronze – Đồng thau Ví dụ: Bronze is an alloy made primarily of copper and tin, known for its strength and corrosion resistance. (Đồng thau là hợp kim chủ yếu từ đồng và thiếc, nổi bật với độ bền và khả năng chống ăn mòn.) check Brass – Đồng vàng Ví dụ: Brass is a copper alloy with zinc, often used for making musical instruments and fittings. (Đồng vàng là hợp kim đồng với kẽm, thường được sử dụng để làm nhạc cụ và các bộ phận lắp ráp.) check Copper-based alloy – Hợp kim chứa đồng Ví dụ: Copper-based alloys are widely used for electrical wiring due to their excellent conductivity. (Hợp kim chứa đồng được sử dụng rộng rãi trong dây điện nhờ vào tính dẫn điện tuyệt vời.) check Copper-nickel alloy – Hợp kim đồng-niken Ví dụ: Copper-nickel alloy is highly resistant to corrosion, making it ideal for marine applications. (Hợp kim đồng-niken có khả năng chống ăn mòn cao, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải.)