VIETNAMESE

cẩm nang du lịch

sách du lịch

word

ENGLISH

travel guide

  
NOUN

/ˈtrævəl ɡaɪd/

travel handbook, guidebook

Cẩm nang du lịch là tài liệu hoặc sách cung cấp thông tin hữu ích cho khách du lịch.

Ví dụ

1.

Cẩm nang du lịch giúp chúng tôi lên kế hoạch chuyến đi.

The travel guide helped us plan our trip.

2.

Anh ấy mua một cẩm nang du lịch về thành phố.

He bought a travel guide for the city.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của travel guide nhé! check Tourist guide - Hướng dẫn viên du lịch

Phân biệt: Tourist guide là người trực tiếp hướng dẫn du khách, không phải tài liệu.

Ví dụ: The tourist guide showed us around the historical sites. (Hướng dẫn viên du lịch dẫn chúng tôi tham quan các địa điểm lịch sử.) check Guidebook - Sách hướng dẫn du lịch

Phân biệt: Guidebook là sách cung cấp thông tin chi tiết về địa điểm du lịch.

Ví dụ: The guidebook includes maps and tips for travelers. (Cuốn sách hướng dẫn bao gồm bản đồ và mẹo cho du khách.) check Itinerary - Lịch trình

Phân biệt: Itinerary chi tiết hơn, chứa thông tin về thời gian và các hoạt động cụ thể.

Ví dụ: The travel guide included a sample itinerary. (Cuốn cẩm nang du lịch bao gồm một lịch trình mẫu.) check Map - Bản đồ

Phân biệt: Map là tài liệu trực quan, không phải hướng dẫn chi tiết như travel guide.

Ví dụ: A map is essential for navigating unfamiliar cities. (Bản đồ rất cần thiết để di chuyển trong các thành phố lạ.)