VIETNAMESE
cân trẻ em
cân trẻ
ENGLISH
baby scale
/ˈbeɪbi skeɪl/
infant scale
Cân trẻ em là loại cân dùng để đo trọng lượng trẻ nhỏ.
Ví dụ
1.
Cân trẻ em được sử dụng trong các phòng khám nhi.
The baby scale is used in pediatric clinics.
2.
Cô ấy cẩn thận đặt em bé lên cân.
She placed her baby on the scale carefully.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của baby scale nhé!
Infant scale - Cân cho trẻ sơ sinh
Phân biệt: Infant scale là loại cân nhỏ, thiết kế đặc biệt để đo trọng lượng của trẻ sơ sinh.
Ví dụ:
The infant scale was placed in the pediatric room.
(Cân trẻ sơ sinh được đặt trong phòng nhi khoa.)
Digital baby scale - Cân kỹ thuật số cho trẻ em
Phân biệt: Digital baby scale hiển thị trọng lượng trên màn hình kỹ thuật số.
Ví dụ:
The digital baby scale provides accurate measurements.
(Cân kỹ thuật số cho trẻ em cung cấp số đo chính xác.)
Portable baby scale - Cân trẻ em di động
Phân biệt: Portable baby scale là loại cân dễ dàng di chuyển và sử dụng tại nhà.
Ví dụ:
The portable baby scale is convenient for home use.
(Cân trẻ em di động rất tiện lợi khi sử dụng tại nhà.)
Mechanical baby scale - Cân cơ cho trẻ em
Phân biệt: Mechanical baby scale không sử dụng điện, dựa vào cơ chế cơ học để đo trọng lượng.
Ví dụ: The mechanical baby scale is durable and reliable. (Cân cơ cho trẻ em bền và đáng tin cậy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết