VIETNAMESE

hộp cơm

hộp đựng cơm

word

ENGLISH

lunch box

  
NOUN

/lʌntʃ bɒks/

meal container

Hộp cơm là hộp đựng thức ăn, thường dùng để mang cơm đi làm hoặc đi học.

Ví dụ

1.

Cô ấy đóng gói cơm vào hộp cơm.

She packed her lunch in a lunch box.

2.

Hộp cơm có thể tái sử dụng và thân thiện môi trường.

Lunch boxes are reusable and eco-friendly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lunch box nhé! check Food container - Hộp đựng thức ăn

Phân biệt: Food container là hộp hoặc bình đựng thức ăn, có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm cả việc mang thức ăn đi làm hoặc đi học, giống như lunch box, nhưng từ này mang tính tổng quát hơn.

Ví dụ: He packed his lunch in a food container to bring to work. (Anh ấy đóng gói bữa trưa trong hộp đựng thức ăn mang đến công ty.) check Meal box - Hộp ăn

Phân biệt: Meal box là hộp đựng bữa ăn, có thể bao gồm cơm và thức ăn khác, tương tự như lunch box, nhưng không nhất thiết phải là hộp dùng để mang thức ăn đi làm hoặc đi học.

Ví dụ: She prepared a nutritious meal box for the children. (Cô ấy chuẩn bị một hộp ăn đầy dinh dưỡng cho trẻ em.) check Bento box - Hộp cơm kiểu Nhật

Phân biệt: Bento box là hộp cơm Nhật Bản có nhiều ngăn, dùng để đựng cơm và các món ăn phụ, rất giống lunch box, nhưng đặc trưng với cách thiết kế nhiều ngăn và các món ăn được phân chia rõ ràng.

Ví dụ: He packed his lunch in a traditional bento box. (Anh ấy đóng gói bữa trưa vào hộp cơm kiểu Nhật truyền thống.) check Tiffin box - Hộp cơm tiffin

Phân biệt: Tiffin box là hộp cơm đặc trưng của Ấn Độ, dùng để đựng thức ăn mang đi, tương tự như lunch box, nhưng thường có nhiều tầng hoặc ngăn cho các món ăn riêng biệt.

Ví dụ: The office workers received their lunches in a tiffin box. (Các nhân viên văn phòng nhận bữa trưa trong hộp cơm tiffin.)