VIETNAMESE

sổ lưu bút

sổ kỷ niệm

word

ENGLISH

guestbook

  
NOUN

/ˈɡɛstˌbʊk/

memory book

Sổ lưu bút là sổ để ghi lại các lời nhắn hoặc kỷ niệm, thường dùng trong các sự kiện hoặc trường học.

Ví dụ

1.

Sổ lưu bút của đám cưới đầy những lời nhắn chân thành.

The wedding guestbook was filled with heartfelt messages.

2.

Sổ lưu bút được đặt ở lối vào để khách ký.

The guestbook is placed at the entrance for visitors to sign.

Ghi chú

Từ Sổ lưu bút là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa và kỷ niệm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Signature - Chữ ký Ví dụ: A guestbook often contains a signature alongside personal messages. (Sổ lưu bút thường chứa chữ ký cùng với những lời nhắn cá nhân.) Memory - Kỷ niệm Ví dụ: A guestbook preserves a memory of special events or visitors. (Sổ lưu bút lưu giữ kỷ niệm về các sự kiện đặc biệt hoặc khách ghé thăm.) Entry - Mục ghi Ví dụ: A guestbook is filled with each guest’s entry of thoughts or wishes. (Sổ lưu bút được điền đầy bằng mỗi mục ghi ý nghĩ hoặc lời chúc của khách.) Keepsake - Vật lưu niệm Ví dụ: A guestbook serves as a keepsake to look back on fond moments. (Sổ lưu bút đóng vai trò như một vật lưu niệm để nhớ lại những khoảnh khắc đáng quý.)