VIETNAMESE
cái kính
kính
ENGLISH
glass
/ɡlæs/
pane, sheet
Cái kính là một vật liệu trong suốt dùng để nhìn qua hoặc bảo vệ mắt.
Ví dụ
1.
Cửa sổ được làm bằng kính trong suốt.
The window is made of clear glass.
2.
Anh ấy lau kính sạch sẽ.
He wiped the glass clean.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ glass nhé!
People who live in glass houses should not throw stones – người có tật thì đừng nên chê người khác
Ví dụ:
Before criticizing her mistakes, remember that people who live in glass houses should not throw stones.
(Trước khi chỉ trích sai lầm của cô ấy, hãy nhớ rằng người có tật thì đừng nên chê người khác.)
A glass ceiling – rào cản vô hình đối với sự thăng tiến của phụ nữ hoặc người thiểu số
Ví dụ:
Despite her qualifications, she kept hitting a glass ceiling in her career.
(Mặc dù có đủ trình độ, cô ấy vẫn liên tục gặp phải rào cản vô hình trong sự nghiệp của mình.)
Look through rose-colored glasses – nhìn đời màu hồng, quá lạc quan
Ví dụ:
He's looking through rose-colored glasses if he thinks the project will be completed on time.
(Anh ấy đang quá lạc quan nếu nghĩ rằng dự án sẽ hoàn thành đúng thời hạn.)
Glass jaw – người dễ bị đánh bại, điểm yếu dễ bị tấn công
Ví dụ:
The boxer was known to have a glass jaw, getting knocked out easily.
(Võ sĩ quyền anh được biết đến là có điểm yếu dễ bị tấn công, dễ dàng bị hạ gục.)
In a glass case – được bảo vệ cẩn thận, dễ vỡ
Ví dụ:
The antique vase was kept in a glass case to prevent it from being damaged.
(Chiếc bình cổ được giữ trong tủ kính để tránh bị hư hại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết