VIETNAMESE

lưỡi lê

dao lê

word

ENGLISH

bayonet

  
NOUN

/ˈbeɪənɛt/

knife blade

Lưỡi lê là phần sắc nhọn gắn vào súng, dùng làm vũ khí trong chiến đấu.

Ví dụ

1.

Người lính gắn lưỡi lê vào súng trường.

The soldier attached a bayonet to his rifle.

2.

Lưỡi lê được sử dụng trong cận chiến.

The bayonet is used in close combat.

Ghi chú

Từ Lưỡi lê là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và vũ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Point - Đầu nhọn Ví dụ: A bayonet has a sharp point for stabbing in close combat. (Lưỡi lê có đầu nhọn sắc để đâm trong chiến đấu gần.) check Rifle - Súng trường Ví dụ: A bayonet attaches to a rifle to extend its combat range. (Lưỡi lê được gắn vào súng trường để mở rộng phạm vi chiến đấu.) check Thrust - Cú đâm Ví dụ: A bayonet delivers a lethal thrust when used as a weapon. (Lưỡi lê tạo ra một cú đâm chí mạng khi được dùng làm vũ khí.) check Mount - Gắn kết Ví dụ: A bayonet uses a mount to secure it to the barrel of a gun. (Lưỡi lê sử dụng gắn kết để cố định nó vào nòng súng.)