VIETNAMESE

Cây phơi đồ

Giá phơi đồ

word

ENGLISH

Drying rack

  
NOUN

/ˈdraɪɪŋ ræk/

Clothes airer

Cây phơi đồ là giá đỡ hoặc khung để phơi quần áo.

Ví dụ

1.

Cây phơi đồ được đặt dưới ánh nắng.

The drying rack is placed under the sun.

2.

Cô ấy treo quần áo lên cây phơi đồ.

She hung her clothes on the drying rack.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của drying rack nhé! check Clothes rack - Giá treo quần áo

Phân biệt: Clothes rack là giá đỡ để treo quần áo, rất giống với drying rack, nhưng thường được dùng cho quần áo đã được giặt xong và cần được treo lên.

Ví dụ: She hung her clothes on the clothes rack to dry. (Cô ấy treo quần áo lên giá treo để phơi khô.) check Clothesline - Dây phơi quần áo

Phân biệt: Clothesline là dây hoặc sợi được dùng để treo quần áo phơi, tương tự như drying rack, nhưng có thể được kéo dài ngoài trời thay vì một khung cố định.

Ví dụ: They hung their clothes on the clothesline in the backyard. (Họ treo quần áo lên dây phơi ở sân sau.) check Drying stand - Giá phơi

Phân biệt: Drying stand là giá đỡ dùng để phơi quần áo, giống như drying rack, nhưng có thể nhỏ gọn hơn và dễ dàng di chuyển.

Ví dụ: He placed the wet clothes on the drying stand to air out. (Anh ấy đặt quần áo ướt lên giá phơi để khô.) check Clothes dryer - Máy sấy quần áo

Phân biệt: Clothes dryer là máy dùng để sấy khô quần áo, có thể thay thế cho drying rack, nhưng sử dụng năng lượng điện thay vì phương pháp phơi tự nhiên.

Ví dụ: She used the clothes dryer to dry her clothes quickly. (Cô ấy sử dụng máy sấy quần áo để làm khô quần áo nhanh chóng.)