VIETNAMESE
Chiếu ngủ
Chiếu nằm
ENGLISH
Bamboo mat
/ˈbæmbuː mæt/
Sleeping mat
Chiếu ngủ là loại chiếu dùng để nằm ngủ, thường làm từ tre hoặc cói.
Ví dụ
1.
Chiếu ngủ được cuộn lại sau khi dùng.
The bamboo mat was rolled up after use.
2.
Anh ấy nằm nghỉ trên chiếu ngủ.
He lay down on the bamboo mat to rest.
Ghi chú
Từ Bamboo mat là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu tự nhiên và đồ gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sleeping mat – Chiếu nằm ngủ
Ví dụ:
The bamboo mat is often used as a sleeping mat in hot climates.
(Chiếu bamboo thường được sử dụng làm chiếu nằm ngủ ở các vùng khí hậu nóng.)
Natural fibers – Sợi tự nhiên
Ví dụ:
The bamboo mat is made from natural fibers that are both durable and eco-friendly.
(Chiếu bamboo được làm từ sợi tự nhiên, bền và thân thiện với môi trường.)
Handmade – Làm thủ công
Ví dụ:
Many bamboo mats are handmade by skilled artisans.
(Nhiều chiếu bamboo được làm thủ công bởi các nghệ nhân lành nghề.)
Summer bedding – Đệm mùa hè
Ví dụ:
The bamboo mat is commonly used as summer bedding because of its breathability.
(Chiếu bamboo thường được sử dụng làm đệm mùa hè nhờ tính thoáng khí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết