VIETNAMESE

Xì dầu

Nước tương

word

ENGLISH

Soy sauce

  
NOUN

/sɔɪ ˈsɔːs/

Tamari, shoyu

Xì dầu là gia vị lỏng làm từ đậu nành, thường dùng trong ẩm thực.

Ví dụ

1.

Xì dầu được dùng để nêm món ăn.

Soy sauce is used to season the dish.

2.

Xì dầu làm tăng hương vị đậm đà cho món súp.

The soy sauce added a rich flavor to the soup.

Ghi chú

Từ Soy sauce là một từ vựng thuộc lĩnh vực gia vịẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fermented – Lên men Ví dụ: Soy sauce is made through a fermented process that enhances its flavor. (Xì dầu được làm qua quá trình lên men giúp tăng cường hương vị.) check Seasoning – Gia vị Ví dụ: Soy sauce is a popular seasoning in Asian cuisine. (Xì dầu là một gia vị phổ biến trong ẩm thực châu Á.) check Umami – Vị umami Ví dụ: Soy sauce is known for its strong umami flavor that complements savory dishes. (Xì dầu nổi tiếng với vị umami mạnh mẽ, làm tăng hương vị cho các món ăn mặn.)