VIETNAMESE
cái mắc áo
cái móc áo
ENGLISH
hanger
/ˈhæŋər/
hook, rack
Cái mắc áo là vật dụng dùng để treo quần áo.
Ví dụ
1.
Cô ấy đặt chiếc váy lên cái mắc áo.
She placed the dress on a hanger.
2.
Cái mắc áo bị gãy dưới sức nặng.
The hanger broke under the weight.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hanger nhé!
Clothes hook - Móc treo quần áo
Phân biệt: Clothes hook là móc dùng để treo quần áo, tương tự như hanger, nhưng thường được gắn trên tường hoặc cửa thay vì dùng cho tủ.
Ví dụ:
She hung her jacket on the clothes hook by the door.
(Cô ấy treo áo khoác lên móc treo quần áo bên cửa.)
Clothing rack - Giá treo quần áo
Phân biệt: Clothing rack là giá dùng để treo quần áo, có thể treo nhiều bộ đồ cùng lúc, tương tự như hanger, nhưng có thiết kế lớn hơn.
Ví dụ:
He placed his suit on the clothing rack in the bedroom.
(Anh ấy đặt bộ đồ lên giá treo quần áo trong phòng ngủ.)
Wardrobe hook - Móc treo tủ
Phân biệt: Wardrobe hook là móc treo dùng trong tủ quần áo, giống như hanger, nhưng được thiết kế cho không gian trong tủ.
Ví dụ:
The wardrobe hook kept her scarves organized.
(Móc treo tủ giúp cô ấy giữ khăn quàng gọn gàng.)
Coat hanger - Móc treo áo khoác
Phân biệt: Coat hanger là loại móc dùng để treo áo khoác, rất giống hanger, nhưng thường dùng cho các loại áo khoác dày hoặc dài.
Ví dụ: She hung her winter coat on the coat hanger. (Cô ấy treo áo khoác mùa đông lên móc treo áo khoác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết