VIETNAMESE
giềng
cây giềng
ENGLISH
galangal
/ˈɡæ.læn.ɡəl/
aromatic root
Giềng là cây thân thảo, dùng làm gia vị trong nấu ăn.
Ví dụ
1.
Canh được nêm bằng lát giềng.
The soup was flavored with slices of galangal.
2.
Giềng thường được dùng trong ẩm thực châu Á.
Galangal is commonly used in Asian cuisine.
Ghi chú
Từ Giềng là một từ vựng thuộc lĩnh vực gia vị và nấu ăn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ginger – Gừng
Ví dụ:
Ginger is widely used in cooking for its spicy and aromatic flavor.
(Gừng được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn vì hương vị cay và thơm.)
Turmeric – Nghệ
Ví dụ:
Turmeric is a yellow spice commonly used in curries and rice dishes.
(Nghệ là một loại gia vị màu vàng thường được sử dụng trong các món cà ri và cơm.)
Galangal root – Rễ giềng
Ví dụ:
Galangal root adds a unique, aromatic flavor to Thai soups and curries.
(Rễ giềng mang lại một hương vị đặc biệt và thơm cho các món súp và cà ri Thái.)
Lemongrass – Sả
Ví dụ:
Lemongrass is often used in Southeast Asian cooking to impart a fresh, citrus flavor.
(Sả thường được sử dụng trong ẩm thực Đông Nam Á để mang lại hương vị chanh tươi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết