VIETNAMESE

hộp sữa giấy

hộp sữa

word

ENGLISH

milk carton

  
NOUN

/mɪlk ˈkɑːtn/

paper carton

Hộp sữa giấy là hộp làm từ giấy cứng, thường chứa sữa nước.

Ví dụ

1.

Hộp sữa giấy có thể tái chế.

The milk carton is recyclable.

2.

Hộp sữa giấy nên được xử lý đúng cách.

Milk cartons should be disposed of properly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của milk carton nhé! check Carton box – Hộp carton

Phân biệt: Carton box là hộp làm từ giấy cứng hoặc bìa cứng, có thể chứa nhiều loại sản phẩm khác nhau, bao gồm sữa nước, nhưng từ này thường dùng cho các hộp không có đặc trưng riêng biệt như milk carton.

Ví dụ: The products were packed into a carton box for delivery. (Các sản phẩm được đóng gói vào hộp carton để vận chuyển.) check Tetra Pak carton – Hộp sữa Tetra Pak

Phân biệt: Tetra Pak carton là loại hộp sữa có cấu trúc bảo quản đặc biệt, giúp giữ được độ tươi của sữa lâu hơn, tương tự như milk carton, nhưng nhấn mạnh vào thương hiệu và công nghệ đóng gói.

Ví dụ: The milk is packaged in a Tetra Pak carton to preserve freshness. (Sữa được đóng trong hộp sữa Tetra Pak để giữ độ tươi lâu.) check Beverage carton – Hộp đồ uống

Phân biệt: Beverage carton là hộp chứa các loại đồ uống, không chỉ riêng sữa mà còn có thể chứa nước trái cây hoặc đồ uống khác, tương tự milk carton, nhưng bao quát hơn.

Ví dụ: The store sells juice in beverage cartons. (Cửa hàng bán nước ép trong hộp đồ uống.) check Drink carton – Hộp nước uống

Phân biệt: Drink carton là loại hộp đựng nước uống, có thể bao gồm sữa, nước trái cây hoặc các loại đồ uống khác, rất giống milk carton, nhưng có tính chất chung hơn.

Ví dụ: She bought a drink carton of milk from the supermarket. (Cô ấy mua hộp nước uống sữa từ siêu thị.)