VIETNAMESE

hộp giấy

hộp bìa

word

ENGLISH

cardboard box

  
NOUN

/ˈkɑːd.bɔːrd bɒks/

paper container

Hộp giấy là hộp làm từ bìa giấy, thường dùng để đóng gói hoặc bảo quản đồ.

Ví dụ

1.

Hộp giấy được dùng để cất sách.

The cardboard box was used to store books.

2.

Hộp giấy nhẹ và chắc chắn.

Cardboard boxes are lightweight and sturdy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cardboard box nhé! check Paper box - Hộp giấy

Phân biệt: Paper box là hộp được làm từ giấy, tương tự cardboard box, nhưng thường có độ bền và dày kém hơn, không thích hợp cho những vật nặng.

Ví dụ: She stored her documents in a simple paper box. (Cô ấy lưu trữ tài liệu trong một hộp giấy đơn giản.) check Storage box - Hộp lưu trữ

Phân biệt: Storage box là hộp dùng để lưu trữ đồ đạc, có thể làm từ nhiều chất liệu khác nhau, bao gồm cả giấy, nhưng có thể bao gồm các loại hộp khác ngoài cardboard box.

Ví dụ: The storage box was filled with old photographs. (Hộp lưu trữ đầy các bức ảnh cũ.) check Packing box - Hộp đóng gói

Phân biệt: Packing box là hộp được sử dụng trong quá trình đóng gói hàng hóa, giống như cardboard box, nhưng từ này nhấn mạnh vào mục đích đóng gói và bảo vệ hàng hóa.

Ví dụ: They used a packing box to ship the fragile items. (Họ sử dụng hộp đóng gói để gửi những món đồ dễ vỡ.) check Shipping box - Hộp vận chuyển

Phân biệt: Shipping box là hộp dùng để đóng gói và vận chuyển hàng hóa, rất giống cardboard box, nhưng từ này nhấn mạnh vào mục đích vận chuyển hơn là lưu trữ.

Ví dụ: The shipping box was labeled with the recipient’s address. (Hộp vận chuyển được dán nhãn địa chỉ người nhận.)