VIETNAMESE
còng tay
còng
ENGLISH
handcuffs
/ˈhændkʌfs/
restraints
Còng tay là dụng cụ dùng để khóa tay, thường được sử dụng bởi lực lượng an ninh hoặc cảnh sát.
Ví dụ
1.
Nghi phạm bị khóa tay bằng còng tay.
The suspect was restrained with handcuffs.
2.
Còng tay được làm từ thép bền.
The handcuffs were made of durable steel.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ handcuffs khi nói hoặc viết nhé!
Police handcuffs - còng tay cảnh sát
Ví dụ: The officer used his police handcuffs to detain the suspect.
(Sĩ quan đã sử dụng còng tay cảnh sát của mình để tạm giữ nghi phạm.)
Metal handcuffs - còng tay bằng kim loại
Ví dụ: They are made of sturdy metal handcuffs for enhanced security.
(Chúng được làm từ còng tay bằng kim loại bền bỉ để tăng cường an ninh.)
Tight handcuffs - còng tay siết chặt
Ví dụ: The suspect’s wrists were secured in tight handcuffs during the arrest.
(Cổ tay của nghi phạm đã bị khóa chặt bằng còng tay siết chặt trong quá trình bắt giữ.)
Standard-issue handcuffs - còng tay tiêu chuẩn
Ví dụ: Every officer carries standard-issue handcuffs in their patrol car.
(Mỗi sĩ quan đều mang theo còng tay tiêu chuẩn trong xe tuần tra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết