VIETNAMESE

gương cầm tay

gương tay

word

ENGLISH

Hand mirror

  
NOUN

/hænd ˈmɪrər/

portable mirror

Gương cầm tay là loại gương nhỏ có tay cầm, thường dùng cho cá nhân.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng gương cầm tay để kiểm tra trang điểm.

She used a hand mirror to check her makeup.

2.

Anh ấy mua một gương cầm tay cổ điển tại chợ.

He bought a vintage hand mirror at the market.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hand mirror nhé! check Compact mirror – Gương nhỏ

Phân biệt: Compact mirror là gương nhỏ dễ mang theo, rất giống hand mirror, nhưng từ này nhấn mạnh vào tính di động và kích thước nhỏ gọn của gương.

Ví dụ: She checked her makeup with a compact mirror. (Cô ấy kiểm tra trang điểm bằng gương nhỏ.) check Personal mirror – Gương cá nhân

Phân biệt: Personal mirror là gương dùng cho mục đích cá nhân, có thể giống hand mirror, nhưng từ này có thể bao gồm các loại gương dùng cho cả mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.

Ví dụ: The personal mirror was kept in the bathroom for daily use. (Gương cá nhân được để trong phòng tắm để sử dụng hàng ngày.) check Makeup mirror – Gương trang điểm

Phân biệt: Makeup mirror là gương được sử dụng đặc biệt cho việc trang điểm, rất giống hand mirror, nhưng từ này nhấn mạnh vào mục đích làm đẹp.

Ví dụ: She used a makeup mirror to apply her lipstick. (Cô ấy sử dụng gương trang điểm để tô son.) check Vanity mirror – Gương trang điểm

Phân biệt: Vanity mirror là gương dùng trong phòng trang điểm, tương tự hand mirror, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc sử dụng trong các không gian trang điểm, như bàn trang điểm.

Ví dụ: The vanity mirror had a light around the edges for better visibility. (Gương trang điểm có đèn xung quanh cạnh để dễ nhìn hơn.)