VIETNAMESE
sớ
văn tự lễ hội
ENGLISH
ceremonial script
/ˌsɛr.ɪˈmoʊ.ni.əl skrɪpt/
ritual document
Sớ là văn bản cổ ghi lại thông tin hoặc lời cầu nguyện trong các dịp lễ.
Ví dụ
1.
Sớ được đọc trong lễ hội.
The ceremonial script was read during the festival.
2.
Sớ giữ gìn truyền thống văn hóa.
Ceremonial scripts preserve cultural traditions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ceremonial script nhé!
Ritual text - Văn bản nghi lễ
Phân biệt:
Ritual text chỉ các văn bản được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo hoặc truyền thống, tương tự như ceremonial script, nhưng nhấn mạnh vào yếu tố nghi thức và truyền thống.
Ví dụ:
The ritual text outlined the steps of the traditional ceremony.
(Văn bản nghi lễ phác thảo các bước của nghi thức truyền thống.)
Sacred script - Văn bản thiêng liêng
Phân biệt:
Sacred script là văn bản có ý nghĩa tôn giáo hoặc thiêng liêng, có thể tương tự ceremonial script, nhưng chủ yếu được dùng trong các nghi lễ tôn giáo.
Ví dụ:
The priest recited the sacred script during the ceremony.
(Linh mục đọc văn bản thiêng liêng trong buổi lễ.)
Liturgical text - Văn bản phụng vụ
Phân biệt:
Liturgical text thường dùng trong các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong phụng vụ, có thể bao gồm các bài hát, lời cầu nguyện, giống như ceremonial script nhưng chủ yếu trong bối cảnh tôn giáo.
Ví dụ:
The liturgical text was recited by the congregation during the service.
(Văn bản phụng vụ được đọc bởi cộng đoàn trong buổi lễ.)
Formal document - Văn bản chính thức
Phân biệt:
Formal document là tài liệu chính thức, có thể được sử dụng trong các sự kiện nghi lễ hoặc hành chính, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến nghi lễ tôn giáo như ceremonial script.
Ví dụ:
The formal document detailed the rules for the ceremony.
(Văn bản chính thức chi tiết các quy định cho buổi lễ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết