VIETNAMESE

hợp kim nhôm

hợp chất nhôm

word

ENGLISH

aluminum alloy

  
NOUN

/əˈluː.mɪ.nəm ˈæl.ɔɪ/

lightweight metal

Hợp kim nhôm là hợp chất kim loại chứa nhôm, thường dùng trong công nghiệp.

Ví dụ

1.

Hợp kim nhôm được chọn vì độ bền.

The aluminum alloy was chosen for its durability.

2.

Hợp kim nhôm nhẹ và bền chắc.

Aluminum alloys are lightweight and strong.

Ghi chú

Hợp kim nhôm là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệucông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Aluminum bronze – Đồng nhôm Ví dụ: Aluminum bronze is a strong and corrosion-resistant material used in industrial machinery. (Đồng nhôm là vật liệu mạnh mẽ và chống ăn mòn, được sử dụng trong máy móc công nghiệp.) check Aluminum alloy 6061 – Hợp kim nhôm 6061 Ví dụ: Aluminum alloy 6061 is commonly used for manufacturing aircraft components due to its strength and versatility. (Hợp kim nhôm 6061 thường được sử dụng để chế tạo các bộ phận máy bay nhờ vào độ bền và tính linh hoạt của nó.) check Magnesium-aluminum alloy – Hợp kim magie-nhôm Ví dụ: Magnesium-aluminum alloys are lightweight and used in automotive applications for fuel efficiency. (Hợp kim magie-nhôm nhẹ và được sử dụng trong ngành ô tô để tăng hiệu quả nhiên liệu.) check Aluminum-copper alloy – Hợp kim nhôm-đồng Ví dụ: Aluminum-copper alloys are used in aerospace and automotive industries for their high strength-to-weight ratio. (Hợp kim nhôm-đồng được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ và ô tô vì tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng cao.)