VIETNAMESE

cánh cung

vòng cung

word

ENGLISH

arch

  
NOUN

/ɑːrtʃ/

curve, bow

Cánh cung là đường cong hình vòng cung, thường dùng để chỉ phần trong kiến trúc hoặc vũ khí.

Ví dụ

1.

Cánh cung của cây cầu được thiết kế đẹp mắt.

The arch of the bridge was beautifully designed.

2.

Anh ấy ngắm cánh cung trên tòa nhà cổ.

He admired the arch on the ancient building.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của arch nhé! check Arc - Đoạn cung

Phân biệt: Arc chỉ một phần của hình vòng cung, có thể thay thế cho arch, nhưng nhấn mạnh vào phần hình cung hơn là cấu trúc tổng thể.

Ví dụ: The arc of the bridge was quite impressive. (Hình vòng cung của cây cầu rất ấn tượng.) check Vault - Mái vòm

Phân biệt: Vault là phần mái vòm trong kiến trúc, có thể thay thế cho arch, nhưng thường được sử dụng để chỉ phần mái vòm cao hoặc lối vào.

Ví dụ: The vault in the cathedral was magnificent. (Mái vòm trong nhà thờ rất tráng lệ.) check Curve - Đường cong

Phân biệt: Curve là đường cong, rất giống arch, nhưng có thể không phải là một phần của cấu trúc cụ thể như cánh cung.

Ví dụ: The curve of the road made the drive more exciting. (Đường cong của con đường khiến việc lái xe thú vị hơn.) check Overhang - Mái vươn ra

Phân biệt: Overhang là phần mái nhô ra ngoài, có thể thay thế cho arch trong một số trường hợp, nhưng nhấn mạnh vào phần vượt ra ngoài của cấu trúc.

Ví dụ: The overhang of the roof provided shade from the sun. (Mái vươn ra của mái nhà cung cấp bóng mát khỏi ánh nắng.)