VIETNAMESE

kệ treo quần áo

giá treo quần áo

word

ENGLISH

clothes rack

  
NOUN

/kloʊðz ræk/

garment rack

Kệ treo quần áo là thiết bị dùng để treo và lưu trữ quần áo.

Ví dụ

1.

Kệ treo quần áo có thể điều chỉnh độ dài.

The clothes rack is adjustable for different lengths.

2.

Kệ treo quần áo nhẹ và dễ mang theo.

The clothes rack is lightweight and portable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của clothes rack nhé! check Clothing rack - Giá treo quần áo

Phân biệt: Clothing rack là giá dùng để treo quần áo, tương tự như clothes rack, nhưng có thể bao gồm các loại giá nhỏ hơn hoặc đơn giản hơn.

Ví dụ: She hung her coat on the clothing rack in the hallway. (Cô ấy treo áo khoác lên giá treo quần áo trong hành lang.) check Garment rack - Giá treo đồ

Phân biệt: Garment rack là giá treo quần áo, có thể là loại giá đỡ lớn dùng để treo nhiều bộ đồ, tương tự như clothes rack nhưng có thể có nhiều ngăn.

Ví dụ: The garment rack held all the winter coats. (Giá treo đồ chứa tất cả áo khoác mùa đông.) check Hanging rack - Giá treo

Phân biệt: Hanging rack là giá có thể treo trên tường hoặc trên cửa, có thể giống clothes rack nhưng có thể không có chân đỡ.

Ví dụ: The hanging rack is great for small spaces. (Giá treo rất phù hợp cho không gian nhỏ.) check Wardrobe rack - Giá tủ quần áo

Phân biệt: Wardrobe rack là giá treo trong tủ quần áo, dùng để treo quần áo, tương tự như clothes rack, nhưng thường được sử dụng trong tủ lớn.

Ví dụ: He organized his shirts on the wardrobe rack. (Anh ấy sắp xếp áo sơ mi của mình lên giá tủ quần áo.)