VIETNAMESE

co vòi

rút lui

word

ENGLISH

back down

  
VERB

/bæk daʊn/

retreat

Co vòi là hành động rụt lại, không dám tiếp tục hành động hung hăng như trước nữa.

Ví dụ

1.

Anh ấy co vòi sau khi nhận ra lỗi của mình.

He backed down after realizing his mistake.

2.

Cô ấy từ chối co vòi khỏi lập trường của mình.

She refused to back down from her stance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của back down nhé! check Back off - Lùi lại

Phân biệt: Back off là hành động từ bỏ hoặc rút lui, giống như back down, nhưng có thể ít biểu thị sự mềm yếu hơn.

Ví dụ: He was ready to fight but had to back off when the situation escalated. (Anh ấy sẵn sàng chiến đấu nhưng phải lùi lại khi tình huống trở nên căng thẳng.) check Give in - Nhượng bộ

Phân biệt: Give in là hành động chấp nhận sau khi đã đấu tranh, rất giống với back down, nhưng nhấn mạnh vào sự đồng ý cuối cùng.

Ví dụ: She had to give in after hours of negotiation. (Cô ấy phải nhượng bộ sau hàng giờ đàm phán.) check Yield - Nhường

Phân biệt: Yield là hành động nhường bước hoặc chấp nhận thua cuộc, có thể tương tự như back down, nhưng có thể mang tính cách mạnh mẽ hơn.

Ví dụ: The player refused to yield to his opponent. (Vận động viên từ chối nhường bước cho đối thủ của mình.) check Retreat - Rút lui

Phân biệt: Retreat là hành động rút lui trong một tình huống căng thẳng, rất giống với back down, nhưng có thể mang tính chất chiến thuật hoặc quyết định tạm thời.

Ví dụ: The army had to retreat when they were outnumbered. (Quân đội phải rút lui khi bị áp đảo về số lượng.)