VIETNAMESE
decal
nhãn dán
ENGLISH
Decal
/ˈdiːkæl/
Sticker
Decal là loại nhãn dán có keo sẵn, dùng để dán lên bề mặt khác.
Ví dụ
1.
Decal được dán lên kính chắn gió xe hơi.
The decal is applied to the car’s windshield.
2.
Cửa hàng bán decal đầy màu sắc cho sổ tay.
The shop sells colorful decals for notebooks.
Ghi chú
Từ Decal là một từ vựng thuộc lĩnh vực truyền thông và quảng cáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Vinyl sticker – Tem nhựa vinyl
Ví dụ:
A vinyl sticker is a durable, weather-resistant label ideal for outdoor use.
(Tem nhựa vinyl bền, chịu được thời tiết, lý tưởng cho việc sử dụng ngoài trời.)
Adhesive label – Nhãn dán có keo
Ví dụ:
An adhesive label features pre-applied glue for easy attachment on various surfaces.
(Nhãn dán có keo được thiết kế với lớp ke sẵn, dễ dàng gắn lên các bề mặt khác nhau.)
Graphic decal – Nhãn in đồ họa
Ví dụ:
A graphic decal is used to display artistic designs or branding on products.
(Nhãn in đồ họa được sử dụng để trưng bày các thiết kế nghệ thuật hoặc thương hiệu trên sản phẩm.)
Custom sticker – Tem tùy chỉnh
Ví dụ:
A custom sticker can be personalized with logos, slogans, or artwork to suit specific needs.
(Tem tùy chỉnh có thể được cá nhân hóa với logo, khẩu hiệu hoặc hình ảnh nghệ thuật để đáp ứng nhu cầu cụ thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết