VIETNAMESE

đồ

vật dụng

word

ENGLISH

Thing

  
NOUN

/θɪŋ/

item, object

Đồ là danh từ chung chỉ các vật dụng, thường là đồ vật hoặc công cụ.

Ví dụ

1.

Đồ này rất hữu ích trong nhà bếp.

This thing is very useful in the kitchen.

2.

Anh ấy nhặt lên một đồ nhỏ từ sàn nhà.

He picked up a small thing from the floor.

Ghi chú

Từ thing là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của thing nhé! check Nghĩa 1 – Đối tượng không xác định, dùng khi không biết rõ tên gọi cụ thể Ví dụ: Pass me that thing over there, please. (Làm ơn đưa cho tôi vật đó ở đằng kia.) check Nghĩa 2 – Hiện tượng hay sự việc cụ thể, không nhất thiết là vật chất Ví dụ: The most amazing thing about travel is discovering new cultures. (Điều tuyệt vời nhất về du lịch là khám phá những nền văn hóa mới.) check Nghĩa 3 – Khái niệm hay ý tưởng trừu tượng, được sử dụng trong triết học hoặc thảo luận học thuật Ví dụ: In his lecture, he explored the nature of every thing and its existence. (Trong bài giảng, ông đã khám phá bản chất của mọi sự vật và sự tồn tại của chúng.)