VIETNAMESE
Chăn mền
Mền
ENGLISH
Blanket
/ˈblæŋkɪt/
Bed cover
Chăn mền là vật dụng dày, dùng để đắp khi ngủ, thường làm từ bông.
Ví dụ
1.
Chăn mền giữ ấm cho cô ấy trong đêm.
The blanket kept her warm during the night.
2.
Cô ấy gấp chăn mền gọn gàng trên giường.
She folded the blanket neatly on the bed.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chăn mền (Blanket) nhé!
Quilt - Chăn chần bông
Phân biệt: Quilt là loại chăn được làm từ nhiều lớp vải chần bông, thường có họa tiết trang trí.
Ví dụ:
The quilt was handmade by her grandmother.
(Chiếc chăn chần bông được bà của cô ấy làm thủ công.)
Fleece Blanket - Chăn nỉ
Phân biệt: Fleece blanket là loại chăn làm từ vải nỉ, nhẹ và ấm áp, thường được sử dụng trong mùa đông.
Ví dụ:
The fleece blanket is soft and warm.
(Chăn nỉ mềm mại và ấm áp.)
Weighted Blanket - Chăn nặng
Phân biệt: Weighted blanket là loại chăn có trọng lượng nặng, giúp tạo cảm giác an toàn và giảm căng thẳng khi sử dụng.
Ví dụ: A weighted blanket helps reduce stress. (Chăn nặng giúp giảm căng thẳng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết