VIETNAMESE

rãnh trượt

rãnh chuyển động

word

ENGLISH

sliding groove

  
NOUN

/ˈslaɪ.dɪŋ ɡruːv/

glide channel

Rãnh trượt là đường rãnh hỗ trợ chuyển động trơn tru của các bộ phận cơ khí.

Ví dụ

1.

Rãnh trượt đảm bảo cửa chuyển động trơn tru.

The sliding groove ensured smooth door movement.

2.

Rãnh trượt giảm ma sát trong máy móc.

Sliding grooves reduce friction in machines.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sliding groove nhé! check Track - Đường ray

Phân biệt: Track là một đường rãnh hoặc một tuyến đường cho các bộ phận cơ khí hoặc vật thể di chuyển, tương tự như sliding groove, nhưng có thể có nhiều ứng dụng khác nhau.

Ví dụ: The wheels ran smoothly on the track during the race. (Bánh xe chạy mượt mà trên đường ray trong suốt cuộc đua.) check Guide rail - Ray dẫn hướng

Phân biệt: Guide rail là cấu trúc hoặc đường ray dẫn hướng cho các bộ phận cơ khí di chuyển, tương tự như sliding groove, nhưng có thể dùng để chỉ các bộ phận lớn hơn.

Ví dụ: The guide rail helped keep the cart on course. (Ray dẫn hướng giúp giữ cho xe chạy đúng hướng.) check Channel - Kênh dẫn

Phân biệt: Channel là một rãnh hoặc đường dẫn, dùng để chỉ hướng hoặc dẫn dắt sự chuyển động, có thể rộng hơn và dùng cho nhiều mục đích hơn sliding groove.

Ví dụ: The boat sailed smoothly along the channel. (Chiếc thuyền di chuyển mượt mà dọc theo kênh dẫn.) check Railway groove - Rãnh đường ray

Phân biệt: Railway groove là một loại sliding groove, nhưng thường được sử dụng trong ngành đường sắt để dẫn dắt các phương tiện.

Ví dụ: The wheels fit perfectly in the railway groove to prevent derailing. (Bánh xe vừa khít trong rãnh đường ray để tránh bị trật bánh.)